Học viện Raffles Singapore – Cử Nhân Thiết Kế Thời Trang
Khóa học Cử nhân Thiết kế Thời trang tại Học viện Raffles Singapore cung cấp kiến thức về thiết kế trang phục, bộ sưu tập thời trang, chất liệu vải, và kỹ thuật may. Sinh viên sẽ học cách chọn vải phù hợp, sử dụng Gerber Technology để tạo mẫu, thực hành kỹ thuật khâu, và cập nhật xu hướng thời trang toàn cầu.

Giới thiệu về học viện Raffles Singapore
Học viện Raffles Singapore là trường hàng đầu châu Á về Thiết kế và Kinh tế, đào tạo Cử nhân (3 năm) và Thạc sĩ (1 năm). Với hơn 30 chi nhánh tại 12 quốc gia, sinh viên có thể chuyển đổi học tập giữa các chi nhánh.
Tất cả sinh viên tham gia thực tập bắt buộc 1 học kỳ. 70% giảng viên quốc tế đến từ châu Âu, Mỹ, Úc, và Canada, đều có kinh nghiệm trong ngành sáng tạo.
Trường khuyến khích sinh viên dự thi thiết kế quốc tế và đạt nhiều giải thưởng danh giá.
- Địa chỉ: Raffles Education Square, 51 Merchant Road, Singapore 058283
- Số điện thoại: +65 6338 5288
- Website: raffles-college.edu.sg
- Facebook: Raffles Singapore
CẤU TRÚC KHÓA HỌC ĐẠI HỌC
Khóa học Cử nhân bao gồm 2 năm Cao đẳng nâng cao và 1 năm Cử nhân năm cuối (Tổng thời gian 3 năm)
YÊU CẦU ĐẦU VÀO
Trình độ học vấn | Lộ trình học | Yêu cầu tiếng Anh |
Tốt nghiệp lớp 9 | Lớp Dự bị (3 tháng) → Cao đẳng nâng cao | IELTS 5.5 (hoặc làm bài kiểm tra đầu vào của trường)
Nếu chưa đủ trình độ, có thể học khóa tiếng Anh tại trường. |
Tốt nghiệp lớp 10 trở lên | Cao đẳng nâng cao Thiết kế Thời trang | IELTS 5.5 (hoặc làm bài kiểm tra đầu vào của trường)
Nếu chưa đủ trình độ, có thể học khóa tiếng Anh tại trường. |
Học phí Raffles Singapore
Chương trình | Thời gian học | Học phí | Ghi chú |
Tiếng Anh (Cơ bản/Nâng cao) | 3 tháng/cấp độ | 5.136 SGD/cấp độ | 8 giờ học/ngày, 2 cấp độ: Cơ bản & Nâng cao |
Dự bị | 3 tháng | 5.457 SGD | Dành cho học sinh hết lớp 9 |
Cao đẳng nâng cao | 2 năm | 62.060 SGD | Đóng làm 2 lần |
Cử nhân năm cuối | 1 năm | 31.030 SGD | Đóng 1 lần |
MÔN HỌC
Cao đẳng nâng cao
Khóa Học | |
Kiến thức nền tảng về thời trang | – 20th Century Styles & Trends |
– History of Costume 1 & 2 | |
– Colour Theory & Design Principles for Fashion | |
Kỹ năng nghiên cứu và giao tiếp | – Academic Research & Communication Skills |
– Introduction to Brand Management | |
– Marketing Foundation | |
Thiết kế và phát triển | – Design Research & Development 1 & 2 |
– Developing Fashion | |
– Developing Textiles | |
Vẽ và minh họa | – Fashion Drawing |
– Fashion Sketching & Illustration | |
– Technical Drawings (Garment Typology) | |
Công nghệ hỗ trợ thiết kế | – CAD 1 for Fashion Design |
– CAD 2 – Digital Portfolio | |
Kỹ thuật cắt và may | – Advanced Sewing Techniques |
– Couture Techniques | |
– Pattern Aided Design, Grading & Costing | |
– Pattern Drafting 1, 2 & 3 | |
– Sewing Application 1 & 2 | |
– Fashion Draping 1, 2 & 3 | |
Sản xuất bộ sưu tập | – Mini Collection Workshop |
– Project Workshop | |
Xưởng thực hành | – Menswear Workshop |
– Industrial Attachment (Thực tập công nghiệp) | |
Dệt may và vật liệu | – Fibers & Textiles |
* Có thể thay đổi do cập nhật chương trình giảng dạy
Cử nhân năm cuối
Creative Development and Realization | Fashion Concept Development |
Portfolio Development | Fashion Futures |
CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP
Lĩnh vực | Vai trò |
Tổ chức sự kiện thời trang | Điều phối viên chương trình thời trang |
Nhiếp ảnh | Điều phối viên nhiếp ảnh thời trang |
Tư vấn | Tư vấn thời trang |
Thiết kế | Nhà thiết kế thời trang/Trợ lý thiết kế
Họa sĩ minh họa thời trang |
Styling | Nhà tạo mẫu thời trang |
Khởi nghiệp | Doanh nhân thời trang |
Dự báo xu hướng | Chuyên gia dự báo xu hướng thời trang |
Thiết kế mẫu | Nhà thiết kế mẫu
Người làm rập (Pattern Maker) |
Sản xuất | Giám sát sản xuất |
Mua hàng và kinh doanh | Chuyên viên kinh doanh/Người mua thời trang |
Kiểm soát chất lượng | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Thiết kế trang phục | Nhà thiết kế trang phục/Điều phối viên trang phục (cho TV, phim hoặc sân khấu kịch) |